Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 5
FT
12/07 | Iceland Nữ | 3 - 0 | Đức Nữ |
09/04 | Đức Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
01/11 | Iceland Nữ | 0 - 2 | Đức Nữ |
26/09 | Đức Nữ | 4 - 0 | Iceland Nữ |
01/09 | Iceland Nữ | 0 - 2 | Đức Nữ |
28/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
25/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
17/07 | Ba Lan Nữ | 0 - 1 | Iceland Nữ |
12/07 | Iceland Nữ | 3 - 0 | Đức Nữ |
05/06 | Iceland Nữ | 2 - 1 | Áo Nữ |
29/10 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
26/10 | Anh Nữ | 3 - 4 | Đức Nữ |
09/08 | T.B.Nha Nữ | 0 - 1 | Đức Nữ |
06/08 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ |
04/08 | Canada Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A4 | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 |
2. | Iceland Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 13 |
Thứ 6, ngày 12/07 | |||
21h00 | Kazakhstan Nữ | 0 - 3 | Romania Nữ |
22h45 | Armenia Nữ | 1 - 3 | Bulgaria Nữ |
22h45 | Đảo Faroe Nữ | 2 - 1 | Montenegro Nữ |
22h59 | Kosovo Nữ | 0 - 4 | Ukraina Nữ |
22h59 | Azerbaijan Nữ | 0 - 5 | Hungary Nữ |
22h59 | Georgia Nữ | 0 - 2 | Belarus Nữ |
22h59 | Séc Nữ | 2 - 1 | T.B.Nha Nữ |
22h59 | Áo Nữ | 3 - 1 | Ba Lan Nữ |
22h59 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
23h15 | Iceland Nữ | 3 - 0 | Đức Nữ |
Thứ 7, ngày 13/07 | |||
00h00 | North Macedonia Nữ | 1 - 2 | Latvia Nữ |
00h00 | Bosnia & Herz Nữ | 0 - 0 | B.D.Nha Nữ |
00h00 | Síp Nữ | 1 - 2 | Lithuania Nữ |
00h00 | Moldova Nữ | 0 - 5 | Slovenia Nữ |
00h00 | Slovakia Nữ | 0 - 2 | Scotland Nữ |
00h00 | Hy Lạp Nữ | 6 - 0 | Andorra Nữ |
00h30 | Luxembourg Nữ | 1 - 1 | Estonia Nữ |
00h30 | T.N.Kỳ Nữ | 0 - 2 | Thụy Sỹ Nữ |
00h30 | Malta Nữ | 0 - 2 | Bắc Ireland Nữ |
01h00 | Bỉ Nữ | 0 - 3 | Đan Mạch Nữ |
01h00 | Serbia Nữ | 1 - 0 | Israel Nữ |
01h15 | Croatia Nữ | 0 - 3 | Wales Nữ |
01h45 | Hà Lan Nữ | 0 - 0 | Italia Nữ |
02h00 | Anh Nữ | 2 - 1 | Ireland Nữ |
02h10 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ |