Vòng loại Euro 2024, vòng 7
FT
(45+4') Giorgos Masouras
(20') Giorgos Giakoumakis
88'
88'
86'
75'
70'
70'
70'
64'
64'
56'
45+4'
45'
20'
10'
17(4) | Sút bóng | 10(5) |
7 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
14/10 | Hy Lạp | 2 - 0 | Ireland |
11/09 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp |
14/10 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp |
17/06 | Hy Lạp | 2 - 1 | Ireland |
15/11 | Ireland | 0 - 1 | Hy Lạp |
18/11 | Anh | 5 - 0 | Ireland |
15/11 | Ireland | 1 - 0 | Phần Lan |
14/10 | Hy Lạp | 2 - 0 | Ireland |
11/10 | Phần Lan | 1 - 2 | Ireland |
11/09 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp |
18/11 | Phần Lan | 0 - 2 | Hy Lạp |
15/11 | Hy Lạp | 0 - 3 | Anh |
14/10 | Hy Lạp | 2 - 0 | Ireland |
11/10 | Anh | 1 - 2 | Hy Lạp |
11/09 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp |
Châu Á: 0.77*0 : 0*-0.90
IRE thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên GRE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRE
Tài xỉu: -0.95*2*0.83
3/5 trận gần đây của IRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Thứ 5, ngày 12/10 | |||
22h59 | Latvia | 2 - 0 | Armenia |
Thứ 6, ngày 13/10 | |||
01h45 | Đảo Faroe | 0 - 2 | Ba Lan |
01h45 | T.B.Nha | 2 - 0 | Scotland |
01h45 | Croatia | 0 - 1 | T.N.Kỳ |
01h45 | Belarus | 0 - 0 | Romania |
01h45 | Albania | 3 - 0 | Séc |
01h45 | Andorra | 0 - 3 | Kosovo |
01h45 | Síp | 0 - 4 | Na Uy |
22h59 | Estonia | 0 - 2 | Azerbaijan |
Thứ 7, ngày 14/10 | |||
01h45 | Hà Lan | 1 - 2 | Pháp |
01h45 | Iceland | 1 - 1 | Luxembourg |
01h45 | Liechtenstein | 0 - 2 | Bosnia & Herz |
01h45 | B.D.Nha | 3 - 2 | Slovakia |
01h45 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp |
01h45 | Áo | 2 - 3 | Bỉ |
20h00 | Ukraina | 2 - 0 | North Macedonia |
20h00 | Bắc Ireland | 3 - 0 | San Marino |
22h59 | Slovenia | 3 - 0 | Phần Lan |
22h59 | Bulgaria | 0 - 2 | Lithuania |
C.Nhật, ngày 15/10 | |||
01h45 | Đan Mạch | 3 - 1 | Kazakhstan |
01h45 | Hungary | 2 - 1 | Serbia |
01h45 | Italia | 4 - 0 | Malta |
Thứ 5, ngày 16/11 | |||
02h45 | Israel | 1 - 1 | Thụy Sỹ |