TRỰC TIẾP JS KABYLIE VS MC ALGER
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
07/01 |
MC Alger |
1 - 1
|
JS Kabylie |
06/06 |
JS Kabylie |
2 - 0
|
MC Alger |
06/11 |
MC Alger |
1 - 0
|
JS Kabylie |
28/05 |
MC Alger |
0 - 2
|
JS Kabylie |
10/02 |
JS Kabylie |
0 - 1
|
MC Alger |
- PHONG ĐỘ JS KABYLIE
11/05 |
JS Kabylie |
0 - 0
|
CS Constantine |
07/05 |
USM Alger |
2 - 2
|
JS Kabylie |
27/04 |
ES Ben Aknoun |
2 - 3
|
JS Kabylie |
17/04 |
JS Kabylie |
3 - 1
|
MC Oran |
06/04 |
US Biskra |
1 - 0
|
JS Kabylie |
- PHONG ĐỘ MC ALGER
11/05 |
USM Khenchela |
1 - 1
|
MC Alger |
28/04 |
MC Alger |
1 - 0
|
Paradou AC |
24/04 |
MC Alger |
1 - 1
|
CS Constantine |
19/04 |
NC Magra |
0 - 0
|
MC Alger |
06/04 |
MC Alger |
3 - 0
|
US Souf |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
1.
|
MC Alger
|
25
|
17
|
6
|
2
|
50
|
16
|
11
|
1
|
0
|
36
|
7
|
6
|
5
|
2
|
14
|
9
|
48
|
57
|
7.
|
JS Kabylie
|
25
|
9
|
8
|
8
|
25
|
23
|
6
|
5
|
2
|
12
|
7
|
3
|
3
|
6
|
13
|
16
|
17
|
35
|