VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 11
FT
19/03 | Malatyaspor | 0 - 2 | Kasimpasa |
30/10 | Kasimpasa | 2 - 0 | Malatyaspor |
12/04 | Kasimpasa | 0 - 0 | Malatyaspor |
19/12 | Malatyaspor | 2 - 0 | Kasimpasa |
14/06 | Malatyaspor | 1 - 2 | Kasimpasa |
27/04 | Kasimpasa | 1 - 0 | Samsunspor |
21/04 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Kasimpasa |
13/04 | Kasimpasa | 0 - 2 | Konyaspor |
04/04 | Kayserispor | 0 - 2 | Kasimpasa |
17/03 | Kasimpasa | 3 - 4 | Galatasaray |
19/05 | Malatyaspor | 0 - 3 | Denizlispor |
12/05 | Keciorengucu | 3 - 0 | Malatyaspor |
05/05 | Malatyaspor | 0 - 3 | Samsunspor |
23/04 | Malatyaspor | 0 - 3 | Tuzlaspor |
16/04 | Pendikspor | 3 - 0 | Malatyaspor |
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KASI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KASI
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của KASI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Kasimpasa | 34 | 14 | 7 | 13 | 56 | 59 | 7 | 4 | 6 | 29 | 31 | 7 | 3 | 7 | 27 | 28 | 43 | 49 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
00h00 | Galatasaray | 2 - 1 | Kasimpasa |
17h30 | Istanbulspor AS | 2 - 4 | Pendikspor |
20h00 | Samsunspor | 2 - 1 | Hatayspor |
22h59 | Fenerbahce | 2 - 3 | Trabzonspor |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
17h30 | Sivasspor | 1 - 1 | Adana Demirspor |
20h00 | Konyaspor | 1 - 1 | Fatih Karagumruk |
20h00 | Istanbul BB | 3 - 3 | Ankaragucu |
22h59 | Antalyaspor | 3 - 2 | Besiktas |
Thứ 3, ngày 07/11 | |||
00h00 | Kayserispor | 1 - 0 | Alanyaspor |
00h00 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Rizespor |