UEFA Nations League, vòng Play off
FT
(13') Igor Armas
120+2'
Artur Ionita
117'
Abat Aymbeto
116'
Askhat Tagyberge
103'
Nuraly Ali
103'
87'
84'
Dmitrii Mandrîcenco
81'
Igor Armas
73'
Oleg Reabciuk
69'
Mihail Platic
Vladislav Vasilie
66'
Marat Bystro
66'
64'
Vadim Bolohan (chấn thương)
Gafurzhan Suyumbaye
45'
44'
27'
Vadim Rata
13'
Igor Armas
| 13(3) | Sút bóng | 14(4) |
| 4 | Phạt góc | 10 |
| 18 | Phạm lỗi | 34 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 5 |
| 4 | Việt vị | 3 |
| 42% | Cầm bóng | 58% |
| 29/03 | Kazakhstan | 0 - 1 | Moldova |
| 25/03 | Moldova | 1 - 2 | Kazakhstan |
| 21/02 | Kazakhstan | 1 - 0 | Moldova |
| 18/02 | Moldova | 1 - 1 | Kazakhstan |
| 06/02 | Moldova | 1 - 3 | Kazakhstan |
| 19/11 | Đảo Faroe | 1 - 0 | Kazakhstan |
| 15/11 | Kazakhstan | 1 - 1 | Bỉ |
| 14/10 | North Macedonia | 1 - 1 | Kazakhstan |
| 10/10 | Kazakhstan | 4 - 0 | Liechtenstein |
| 08/09 | Bỉ | 6 - 0 | Kazakhstan |
| 17/11 | Israel | 4 - 1 | Moldova |
| 14/11 | Moldova | 0 - 2 | Italia |
| 14/10 | Estonia | 1 - 1 | Moldova |
| 10/10 | Romania | 2 - 1 | Moldova |
| 10/09 | Na Uy | 11 - 1 | Moldova |
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
MDA sa sút phong độ: thua 5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên KAZ khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KAZ
Tài xỉu: -0.97*2*0.77
3/5 trận gần đây của KAZ có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Bảng B3 | |||||||||||||||||||
| 4. | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -5 | 1 |
| Bảng D2 | |||||||||||||||||||
| 1. | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 9 |