Hạng Nhất QG, vòng 20
FT
26/05 | Khánh Hòa | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
26/08 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
31/07 | Khánh Hòa | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
14/06 | Khánh Hòa | 0 - 1 | PVF CAND |
26/05 | Khánh Hòa | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/05 | ĐT Long An | 1 - 1 | Khánh Hòa |
10/05 | Khánh Hòa | 1 - 1 | Hòa Bình |
03/05 | Đồng Tháp | 1 - 2 | Khánh Hòa |
14/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Đồng Tháp |
26/05 | Khánh Hòa | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TP.HCM 2 | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
03/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 1 | PVF CAND |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Khánh Hòa | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | 7 | 21 |
9. | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 31 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 2 | 0 | 7 | 7 | 19 | 6 | 18 |