Hạng Nhất QG, vòng 20
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
26/08 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
31/07 | Khánh Hòa | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
25/07 | Khánh Hòa | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/03 | Khánh Hòa | 0 - 1 | ĐT Long An |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
15/02 | PVF CAND | 3 - 1 | Khánh Hòa |
09/02 | Khánh Hòa | 2 - 0 | TP.HCM 2 |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
15/02 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Hòa Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 10 | 16 |
7. | Khánh Hòa | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 3 | 2 | 4 | 8 | 4 | 10 |