Hạng Nhất QG, vòng 16
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
16/10 | Khánh Hòa | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
05/03 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Khánh Hòa |
18/04 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Khánh Hòa |
19/07 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Khánh Hòa |
02/03 | Khánh Hòa | 0 - 1 | ĐT Long An |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
15/02 | PVF CAND | 3 - 1 | Khánh Hòa |
09/02 | Khánh Hòa | 2 - 0 | TP.HCM 2 |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/02 | TP.HCM 2 | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
18/01 | Hòa Bình | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Khánh Hòa | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 3 | 2 | 4 | 8 | 4 | 10 |
10. | Thừa Thiên Huế | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 5 | 8 |