VĐQG Bỉ, vòng 4
FT
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
17/09 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
20/02 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
19/09 | Anderlecht | 4 - 1 | Kortrijk |
10/04 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht |
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.92
KTR thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
01h45 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 4 - 0 | Union Saint-Gilloise |
18h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Westerlo |
21h00 | Genk | 0 - 0 | Charleroi |
21h00 | Gent | 2 - 2 | Sint Truiden |
23h30 | Club Brugge | 7 - 1 | RWD Molenbeek |
Thứ 2, ngày 21/08 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 3 | Eupen |