VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
15/07 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Kortrijk |
14/02 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Kortrijk |
07/11 | Kortrijk | 1 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
28/01 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Kortrijk |
07/11 | Kortrijk | 5 - 5 | Beerschot-Wilrijk |
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
20/04 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Patro Eisden |
14/04 | Beveren | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Genk II |
16/03 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.88*0 : 3/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BWI khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BWI
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
4/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
02h45 | Westerlo | 3 - 3 | Sint Truiden |
22h00 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 0 | Charleroi |
19h30 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
22h00 | Genk | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
00h30 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |