VĐQG Bỉ, vòng 17
FT
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
30/09 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
29/10 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: 0.89*0 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 20/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 09/12 | |||
02h45 | Kortrijk | 1 - 2 | Westerlo |
22h00 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/12 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 1 | OH Leuven |
02h45 | Gent | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
19h30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Club Brugge |
22h00 | Eupen | 1 - 3 | Genk |
Thứ 2, ngày 11/12 | |||
00h30 | Anderlecht | 2 - 2 | Standard Liege |
01h15 | Charleroi | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |