VĐQG Bỉ, vòng 27
FT
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
04/08 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Kortrijk |
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
30/09 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
08/03 | Kortrijk | 2 - 0 | OH Leuven |
02/03 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
16/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
09/02 | Kortrijk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 22/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Cercle Brugge | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 41 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 5 | 7 | 12 | 23 | 18 | 32 |
15. | Kortrijk | 29 | 6 | 5 | 18 | 26 | 54 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | 1 | 3 | 10 | 12 | 34 | 8 | 23 |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
22h00 | Dender | 0 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
00h15 | Westerlo | 1 - 3 | Charleroi |
02h45 | Antwerpen | 2 - 2 | OH Leuven |
19h30 | Club Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
22h00 | Genk | 0 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
01h15 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |