VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
31/01 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
21/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
18/03 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
21/08 | Club Brugge | 2 - 1 | Kortrijk |
31/01 | Kortrijk | 0 - 1 | Club Brugge |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
Châu Á: -0.95*1 1/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 21/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Eupen |
21h00 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
23h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Charleroi | 3 - 2 | Antwerpen |
18h30 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
23h30 | Standard Liege | 3 - 2 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
00h15 | OH Leuven | 4 - 0 | Sint Truiden |