VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
30/11 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
27/11 | Kortrijk | 0 - 3 | KV Mechelen |
22/01 | KV Mechelen | 3 - 2 | Kortrijk |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
28/06 | Rupel Boom | 1 - 1 | KV Mechelen |
25/05 | Dender | 2 - 2 | KV Mechelen |
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.84*3*-0.98
4/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | KV Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 6 | 5 | 4 | 31 | 20 | 4 | 3 | 8 | 14 | 20 | 33 | 38 |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | 2 | 3 | 10 | 14 | 35 | 10 | 26 |