VĐQG Bỉ, vòng 15
FT
30/11 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
27/11 | Kortrijk | 0 - 3 | KV Mechelen |
22/01 | KV Mechelen | 3 - 2 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
26/04 | Westerlo | 2 - 2 | KV Mechelen |
23/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Westerlo |
19/04 | Charleroi | 3 - 0 | KV Mechelen |
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | KV Mechelen | 34 | 11 | 10 | 13 | 53 | 48 | 7 | 6 | 4 | 37 | 23 | 4 | 4 | 9 | 16 | 25 | 40 | 43 |
15. | Kortrijk | 33 | 9 | 6 | 18 | 36 | 59 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | 3 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 33 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
02h45 | Antwerpen | 1 - 1 | Dender |
22h00 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
00h15 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | Genk | 3 - 0 | Charleroi |
19h30 | KV Mechelen | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 25/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 6 - 0 | Gent |
01h15 | Westerlo | 4 - 0 | Kortrijk |