VĐQG Bỉ, vòng 15
FT
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
27/11 | Kortrijk | 0 - 3 | KV Mechelen |
22/01 | KV Mechelen | 3 - 2 | Kortrijk |
12/01 | Kortrijk | 0 - 1 | KV Mechelen |
09/11 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
03/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/10 | Dender | 2 - 5 | KV Mechelen |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
05/10 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 4 | 1 | 2 | 19 | 10 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 23 | 21 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | 1 | 1 | 5 | 4 | 17 | 2 | 14 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
02h45 | Antwerpen | vs | Dender |
22h00 | Club Brugge | vs | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
00h15 | Standard Liege | vs | Cercle Brugge |
02h45 | Genk | vs | Charleroi |
19h30 | KV Mechelen | vs | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | OH Leuven | vs | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 25/11 | |||
00h30 | Anderlecht | vs | Gent |
01h15 | Westerlo | vs | Kortrijk |