VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
06/12 | Kortrijk | 0 - 1 | RWD Molenbeek |
04/11 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Kortrijk |
11/11 | RWD Molenbeek | 1 - 3 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
13/04 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Eupen |
06/04 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 4 | 6 | 6 | 18 | 29 | 3 | 3 | 11 | 20 | 41 | 21 | 30 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
21h00 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
23h15 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
01h00 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
01h45 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 22/04 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |