VĐQG Bỉ, vòng 6
FT
02/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |
10/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
07/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
05/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
06/08 | Kortrijk | 0 - 0 | Sint Truiden |
09/11 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | 15 | 17 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | 1 | 1 | 5 | 4 | 17 | 2 | 14 |
Thứ 7, ngày 31/08 | |||
01h45 | Genk | 1 - 0 | Westerlo |
21h00 | KV Mechelen | 5 - 2 | Charleroi |
23h15 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Dender |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
01h45 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
18h30 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21h00 | Gent | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 02/09 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |