VĐQG Bỉ, vòng 6
FT
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
28/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Standard Liege |
25/11 | Westerlo | 4 - 0 | Kortrijk |
09/11 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | 5 | 2 | 1 | 8 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 14 | 4 | 21 |
15. | Kortrijk | 15 | 4 | 2 | 9 | 10 | 29 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 21 | 1 | 14 |
Thứ 7, ngày 31/08 | |||
01h45 | Genk | 1 - 0 | Westerlo |
21h00 | KV Mechelen | 5 - 2 | Charleroi |
23h15 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Dender |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
01h45 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
18h30 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21h00 | Gent | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 02/09 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |