VĐQG Bỉ, vòng 4
FT
11/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
16/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
09/08 | Anderlecht II | 1 - 3 | Kortrijk |
26/07 | Kortrijk | 2 - 1 | Valenciennes |
19/07 | Kortrijk | 0 - 1 | Utrecht U21 |
09/07 | AEK Athens | 2 - 1 | Kortrijk |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Genk |
02/08 | Standard Liege | 1 - 1 | Dender |
27/07 | RAA L Louviere | 0 - 2 | Standard Liege |
17/07 | Standard Liege | 2 - 0 | RAEC Mons |
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Standard Liege | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 |
Thứ 7, ngày 16/08 | |||
01h45 | OH Leuven | 1 - 2 | Racing Genk |
21h00 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
23h15 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
C.Nhật, ngày 17/08 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
18h30 | Dender | 0 - 2 | Anderlecht |
21h00 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
23h30 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 18/08 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |