VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
18/02 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
13/11 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23/04 | Kortrijk | 2 - 4 | Union Saint-Gilloise |
14/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Kortrijk |
06/03 | Kortrijk | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
26/04 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.86*1 1/2 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 7/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.99*3*0.88
4/5 trận gần đây của USGIL có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Union Saint-Gilloise | 34 | 21 | 7 | 6 | 67 | 39 | 11 | 3 | 3 | 37 | 21 | 10 | 4 | 3 | 30 | 18 | 61 | 70 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
02h45 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
01h15 | Eupen | 0 - 2 | Gent |