VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
18/08 | KV Mechelen | 1 - 3 | Anderlecht |
02/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
08/10 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
23/04 | Anderlecht | 2 - 3 | KV Mechelen |
09/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Anderlecht |
09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
03/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/10 | Dender | 2 - 5 | KV Mechelen |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
05/10 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Rigas Futbola Skola | 1 - 1 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
25/10 | Anderlecht | 2 - 0 | Ludogorets |
Châu Á: 0.97*1/2 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của ANDE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 3 | 2 | 2 | 13 | 7 | 21 | 23 |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 4 | 1 | 2 | 19 | 10 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 23 | 21 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |