VĐQG Bỉ, vòng 17
FT
19/01 | KV Mechelen | 1 - 2 | Genk |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
11/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
22/10 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
18/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Genk |
28/06 | Rupel Boom | 1 - 1 | KV Mechelen |
25/05 | Dender | 2 - 2 | KV Mechelen |
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 14/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.87*3*0.99
3/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
8. | KV Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 6 | 5 | 4 | 31 | 20 | 4 | 3 | 8 | 14 | 20 | 33 | 38 |
Thứ 7, ngày 07/12 | |||
22h00 | Genk | 3 - 2 | Kortrijk |
C.Nhật, ngày 08/12 | |||
00h15 | Standard Liege | 1 - 1 | OH Leuven |
00h15 | KV Mechelen | 1 - 2 | Club Brugge |
02h45 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
19h30 | Antwerpen | 1 - 3 | Charleroi |
22h00 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 09/12 | |||
00h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
01h15 | Dender | 1 - 0 | Westerlo |