VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
27/11 | Kortrijk | 0 - 3 | KV Mechelen |
22/01 | KV Mechelen | 3 - 2 | Kortrijk |
12/01 | Kortrijk | 0 - 1 | KV Mechelen |
10/09 | Kortrijk | 1 - 4 | KV Mechelen |
27/04 | KV Mechelen | 3 - 0 | OH Leuven |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của MEC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 27 | 35 | 51 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
01h45 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
21h00 | Eupen | 1 - 3 | Anderlecht |
23h15 | OH Leuven | 1 - 2 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
01h45 | KV Mechelen | 0 - 0 | Antwerpen |
18h30 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
21h00 | Genk | 3 - 3 | Westerlo |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 02/10 | |||
00h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Gent |