Hạng 2 Nhật Bản, vòng 10
R. Lopez (28')
FT
(90+4') T. Sonoda
(54') Y. Minagawa
13/11 | Kyoto Sanga | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
30/09 | Roas. Kumamoto | 0 - 4 | Kyoto Sanga |
21/04 | Kyoto Sanga | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
14/10 | Kyoto Sanga | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
05/06 | Roas. Kumamoto | 0 - 3 | Kyoto Sanga |
03/05 | FC Tokyo | 2 - 1 | Kyoto Sanga |
27/04 | Vissel Kobe | 0 - 1 | Kyoto Sanga |
24/04 | Nagano Parceiro | 2 - 2 | Kyoto Sanga |
20/04 | Kyoto Sanga | 0 - 1 | Alb. Niigata (JPN) |
13/04 | Kashima Antlers | 1 - 0 | Kyoto Sanga |
03/05 | Roas. Kumamoto | 2 - 2 | Kagoshima |
28/04 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Oita Trinita |
24/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Sagan Tosu |
20/04 | Okayama | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
14/04 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KYO khi thắng 10/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KYO
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của RKUM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Roas. Kumamoto | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 27 | 1 | 3 | 4 | 12 | 20 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | 12 | 13 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 6 - 1 | Tokushima Vortis |
14h00 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
14h00 | Ehime FC | 2 - 2 | Kagoshima |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
12h00 | Yokohama FC | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Okayama |