 
         
         
    VĐQG Italia, vòng 31
 
                        
                                Federico Baschirotto (65') 
                            
FT
                                (O.g 50') Antonino Gallo
                            
 
                        83'
 Fali Cande
                                            Fali Cande
                                        81'
 Kike Pere
 Kike Pere  
                                        73'
 Alessandro Marcandalli  (chấn thương)
 Alessandro Marcandalli  (chấn thương)  
                                         Frederic Guilbert  (chấn thương)
 Frederic Guilbert  (chấn thương)  
                                        68'
68'
 Christian Gytkje
 Christian Gytkje  
                                        68'
 John Yeboa
 John Yeboa  
                                         
                                            
                                        65'
64'
 Kike Perez
                                            Kike Perez
                                         
                                            
                                        61'
55'
 Alessandro Marcandalli
                                            Alessandro Marcandalli
                                         Lassana Coulibal
 Lassana Coulibal  
                                        54'
 Santiago Pierott
 Santiago Pierott  
                                        54'
 Ylber Ramadan
 Ylber Ramadan  
                                        54'
50'
 Antonino Gallo
                                            Antonino Gallo
                                         
                                            
                                        46'
45'
 Franco Carbon
 Franco Carbon  
                                        39'
 Franco Carboni
                                            Franco Carboni
                                        | 23(4) | Sút bóng | 13(3) | 
| 8 | Phạt góc | 3 | 
| 10 | Phạm lỗi | 14 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 4 | Việt vị | 4 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
| 06/04 | Lecce | 1 - 1 | Venezia | 
| 26/11 | Venezia | 0 - 1 | Lecce | 
| 20/05 | Lecce | 1 - 1 | Venezia | 
| 18/05 | Venezia | 1 - 0 | Lecce | 
| 16/03 | Venezia | 2 - 3 | Lecce | 
| 29/10 | Lecce | 0 - 1 | Napoli | 
| 25/10 | Udinese | 3 - 2 | Lecce | 
| 18/10 | Lecce | 0 - 0 | Sassuolo | 
| 04/10 | Parma | 0 - 1 | Lecce | 
| 28/09 | Lecce | 2 - 2 | Bologna | 
| 30/10 | Venezia | 3 - 0 | Alto Adige | 
| 25/10 | Carrarese | 3 - 2 | Venezia | 
| 19/10 | Empoli | 1 - 1 | Venezia | 
| 04/10 | Venezia | 3 - 0 | Frosinone | 
| 01/10 | Palermo | 0 - 0 | Venezia | 
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
LEC thi đấu thất thường: thua TLCA 5 trận gần nhất. Ngược lại, VNE chơi ổn định khi thắng TLCA 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: VNE
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của LEC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của VNE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 16. | Lecce | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 14 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 2 | 6 |