VĐQG Đức, vòng 23
FC Heidenheim 1846 2. Benjamin Sesko (PEN 64')
FC Heidenheim 1846 2. Loïs Openda (45+2')
FT
(PEN 13') FC Heidenheim 1846 2. Marvin Pieringer
(06') FC Heidenheim 1846 1. Mathias Honsak
90+8'
90+6'
Tim Siersleben (chấn thương)
83'
Marvin Pieringe
Ridle Bak
80'
Castello Lukeb
80'
77'
Thomas Keller
Luca Kerbe
74'
74'
Jan Schoppne
74'
Sirlord Conte
67'
Jan Schoppner
64'
45+2'
Christoph Baumgartne
33'
15'
Benedikt Gimber
13'
FC Heidenheim 1846 2. Marvin Pieringer
12'
06'
FC Heidenheim 1846 1. Mathias Honsak
06'
| 17(6) | Sút bóng | 4(2) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 15 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 74% | Cầm bóng | 26% |
| 30/08 | Leipzig | 2 - 0 | Heidenheim |
| 23/02 | Leipzig | 2 - 2 | Heidenheim |
| 06/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Leipzig |
| 20/04 | Heidenheim | 1 - 2 | Leipzig |
| 02/12 | Leipzig | 2 - 1 | Heidenheim |
| 13/12 | Union Berlin | 3 - 1 | Leipzig |
| 07/12 | Leipzig | 6 - 0 | Ein.Frankfurt |
| 03/12 | Leipzig | 3 - 1 | Magdeburg |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 23/11 | Leipzig | 2 - 0 | Wer.Bremen |
| 13/12 | St. Pauli | 2 - 1 | Heidenheim |
| 06/12 | Heidenheim | 2 - 1 | Freiburg |
| 29/11 | Union Berlin | 1 - 2 | Heidenheim |
| 22/11 | Heidenheim | 0 - 3 | M.gladbach |
| 08/11 | B.Leverkusen | 6 - 0 | Heidenheim |
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.92
HEI thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: -0.95*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của HEI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Leipzig | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 16 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | 26 | 29 |
| 17. | Heidenheim | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 30 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | 1 | 0 | 6 | 5 | 17 | 4 | 11 |