 
         
         
    VĐQG Đức, vòng 28
 
                        
                                Yussuf Poulsen (84') 
Ridle Baku (43') 
Benjamin Sesko (24') 
                            
FT
                                (11') Tom Bischof
                            
 
                        90'
 Gift Orban
                                            Gift Orban
                                        89'
 Andrej Kramari
 Andrej Kramari  
                                         
                                            
                                        84'
82'
 Bazoumana Tour
 Bazoumana Tour  
                                        82'
 Arthur Chave
 Arthur Chave  
                                         Loïs Opend
 Loïs Opend  
                                        81'
76'
 Haris Tabakovi
 Haris Tabakovi  
                                         Nicolas Seiwal
 Nicolas Seiwal  
                                        73'
 Kosta Nedeljkovi
 Kosta Nedeljkovi  
                                        73'
72'
 Arthur Chaves
                                            Arthur Chaves
                                        45'
 Marius Bülte
 Marius Bülte  
                                         Ridle Bak
 Ridle Bak  
                                        45'
 Arthur Vermeere
 Arthur Vermeere  
                                        45'
 
                                            
                                        43'
28'
 Leo Østigård
                                            Leo Østigård
                                         
                                            
                                        24'
11'
 Tom Bischof
                                            Tom Bischof
                                        04'
 Bazoumana Toure
                                            Bazoumana Toure
                                        | 16(5) | Sút bóng | 9(5) | 
| 8 | Phạt góc | 2 | 
| 10 | Phạm lỗi | 12 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 1 | 
| 0 | Thẻ vàng | 3 | 
| 2 | Việt vị | 4 | 
| 67% | Cầm bóng | 33% | 
| 05/04 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim | 
| 23/11 | Hoffenheim | 4 - 3 | Leipzig | 
| 04/05 | Hoffenheim | 1 - 1 | Leipzig | 
| 17/12 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim | 
| 29/04 | Leipzig | 1 - 0 | Hoffenheim | 
| 29/10 | E.Cottbus | 1 - 4 | Leipzig | 
| 25/10 | Augsburg | 0 - 6 | Leipzig | 
| 18/10 | Leipzig | 2 - 1 | Hamburger | 
| 04/10 | B.Dortmund | 1 - 1 | Leipzig | 
| 27/09 | Wolfsburg | 0 - 1 | Leipzig | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln | 
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim | 
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. LEIP toàn thắng cả 4 trận gần nhất khi tiếp đón HOF trên sân nhà.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
3/5 trận gần đây của LEIP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của HOF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 15 | 19 | 
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 12 | 13 |