VĐQG Đức, vòng 22
Loïs Openda (57')
Xavi Simons (14')
FT
85'
Rocco Reit
83'
Jordan Siebatcheu
Dani Olm
78'
David Rau
78'
69'
Robin Hac
69'
Ko Itakur
Amadou Haidar
67'
Yussuf Poulse
67'
59'
Joe Scall
59'
Maximilian Wobe
57'
46'
Julian Weigl
44'
Manu Kone
33'
Ko Itakura
27'
Lukas Klostermann (chấn thương)
23'
14'
08'
Nico Elvedi
| 16(9) | Sút bóng | 13(0) |
| 8 | Phạt góc | 4 |
| 12 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 5 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 29/03 | M.gladbach | 1 - 0 | Leipzig |
| 10/11 | Leipzig | 0 - 0 | M.gladbach |
| 18/02 | Leipzig | 2 - 0 | M.gladbach |
| 23/09 | M.gladbach | 0 - 1 | Leipzig |
| 13/12 | Union Berlin | 3 - 1 | Leipzig |
| 07/12 | Leipzig | 6 - 0 | Ein.Frankfurt |
| 03/12 | Leipzig | 3 - 1 | Magdeburg |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 23/11 | Leipzig | 2 - 0 | Wer.Bremen |
| 13/12 | M.gladbach | 1 - 3 | Wolfsburg |
| 06/12 | Mainz | 0 - 1 | M.gladbach |
| 03/12 | M.gladbach | 1 - 2 | St. Pauli |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 22/11 | Heidenheim | 0 - 3 | M.gladbach |
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/2*0.88
MGL thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân khách gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.98*3 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MGL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Leipzig | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 16 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | 26 | 29 |
| 11. | M.gladbach | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | 1 | 3 | 4 | 8 | 17 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 12 | 16 |