Hạng 2 Pháp, vòng 36
F. Duplus (Kiến tạo: K. Fortune) (83')
FT
02/07 | Lens | 0 - 0 | Paris FC |
05/08 | Lens | 1 - 2 | Paris FC |
03/03 | Paris FC | 0 - 2 | Lens |
28/09 | Lens | 2 - 1 | Paris FC |
22/05 | Paris FC | 1 - 1 | Lens |
04/05 | Lens | 2 - 0 | Lorient |
29/04 | Marseille | 2 - 1 | Lens |
21/04 | Lens | 1 - 0 | Clermont |
13/04 | Metz | 2 - 1 | Lens |
06/04 | Lens | 1 - 1 | Le Havre |
04/05 | Auxerre | 2 - 0 | Paris FC |
28/04 | Paris FC | 3 - 1 | Angers |
24/04 | Rodez | 1 - 0 | Paris FC |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Troyes | 1 - 2 | Paris FC |
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARIS khi thắng 1/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARIS
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của PARIS có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Paris FC | 36 | 15 | 10 | 11 | 46 | 40 | 9 | 4 | 5 | 27 | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 22 | 35 | 55 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
01h00 | Rodez | 1 - 3 | Annecy FC |
01h00 | Angers | 2 - 1 | Pau FC |
01h00 | Quevilly | 1 - 2 | Dunkerque |
01h00 | Grenoble | 2 - 1 | Concarneau |
01h00 | Troyes | Hoãn | Valenciennes |
01h00 | SC Bastia | 1 - 2 | Amiens |
01h00 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
01h00 | Caen | 1 - 0 | Stade Lavallois |
20h00 | Auxerre | 2 - 0 | Paris FC |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
00h00 | Guingamp | 2 - 2 | Saint Etienne |