VĐQG Estonia, vòng 22
FT
02/03 | Levadia T. | 6 - 0 | Trans Narva |
01/10 | Levadia T. | 3 - 0 | Trans Narva |
01/07 | Levadia T. | 3 - 0 | Trans Narva |
14/05 | Trans Narva | 0 - 1 | Levadia T. |
18/03 | Trans Narva | 0 - 2 | Levadia T. |
05/05 | Flora Tallinn | 1 - 0 | Levadia T. |
01/05 | Levadia T. | 1 - 0 | Paide Linname. |
28/04 | Tammeka Tartu | 0 - 3 | Levadia T. |
20/04 | Levadia T. | 1 - 1 | Vaprus Parnu |
16/04 | Tallinna Kalev | 1 - 2 | Levadia T. |
04/05 | Trans Narva | 0 - 0 | Vaprus Parnu |
28/04 | Trans Narva | 1 - 1 | Paide Linname. |
21/04 | Kuressaare | 5 - 0 | Trans Narva |
13/04 | Trans Narva | 2 - 2 | Tallinna Kalev |
06/04 | Flora Tallinn | 4 - 3 | Trans Narva |
Dự đoán: LTAL
3/5 trận gần đây của LTAL có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Levadia T. | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 4 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 5 | 0 | 1 | 18 | 3 | 29 | 28 |
9. | Trans Narva | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 26 | 1 | 3 | 1 | 5 | 8 | 0 | 0 | 4 | 3 | 18 | 3 | 6 |