Hạng 2 Áo, vòng 14
FT
| 06/12 | Aust Lustenau | 1 - 0 | Liefering |
| 01/08 | Liefering | 0 - 4 | Aust Lustenau |
| 18/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Liefering |
| 06/10 | Liefering | 0 - 1 | Aust Lustenau |
| 26/02 | Liefering | 2 - 5 | Aust Lustenau |
| 13/12 | Liefering | 1 - 0 | Rapid Wien II |
| 06/12 | Aust Lustenau | 1 - 0 | Liefering |
| 29/11 | Liefering | 2 - 2 | Austria Klagenfurt |
| 22/11 | Admira | 4 - 0 | Liefering |
| 08/11 | Liefering | 5 - 2 | Kapfenberg |
| 13/12 | Hertha Wels | 0 - 1 | Aust Lustenau |
| 06/12 | Aust Lustenau | 1 - 0 | Liefering |
| 29/11 | SKU Amstetten | 1 - 0 | Aust Lustenau |
| 22/11 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Austria Salzburg |
| 13/11 | Aust Lustenau | 0 - 3 | St. Gallen |
Châu Á: 0.79*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 0.80*3*-0.98
3/5 trận gần đây của LIEF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Aust Lustenau | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 15 | 5 | 3 | 0 | 12 | 6 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 21 | 32 |
| 7. | Liefering | 17 | 5 | 8 | 4 | 24 | 26 | 4 | 3 | 1 | 16 | 13 | 1 | 5 | 3 | 8 | 13 | 20 | 23 |
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 00h00 | SV Stripfing | Hoãn | Floridsdorfer AC |
| 02h30 | First Vienna | 2 - 0 | Rapid Wien II |
| 20h30 | Admira | 4 - 0 | Liefering |
| 20h30 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Austria Salzburg |
| 20h30 | Austria Klagenfurt | 0 - 2 | SKU Amstetten |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 02h00 | Austria Wien II | 2 - 1 | SW Bregenz |
| 02h00 | Sturm Graz II | 0 - 3 | Hertha Wels |
| 16h30 | St.Polten | 2 - 1 | Kapfenberg |