Hạng 2 Áo, vòng 14
FT
01/08 | Liefering | 0 - 4 | Aust Lustenau |
18/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Liefering |
06/10 | Liefering | 0 - 1 | Aust Lustenau |
26/02 | Liefering | 2 - 5 | Aust Lustenau |
06/08 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Liefering |
14/09 | Liefering | 3 - 2 | Austria Salzburg |
31/08 | SW Bregenz | 2 - 2 | Liefering |
22/08 | First Vienna | 0 - 0 | Liefering |
15/08 | Liefering | 2 - 2 | Sturm Graz II |
09/08 | Rapid Wien II | 1 - 1 | Liefering |
12/09 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Sturm Graz II |
29/08 | First Vienna | 1 - 1 | Aust Lustenau |
26/08 | Aust Lustenau | 0 - 2 | Kapfenberg |
22/08 | Aust Lustenau | 3 - 3 | SV Stripfing |
15/08 | Kapfenberg | 3 - 1 | Aust Lustenau |
Châu Á: 0.79*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 0.80*3*-0.98
3/5 trận gần đây của LIEF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Aust Lustenau | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 11 | 11 |
11. | Liefering | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 11 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 7 | 7 |