Hạng 2 Áo, vòng 7
FT
09/05 | Rapid Wien II | 1 - 4 | Liefering |
10/11 | Liefering | 1 - 1 | Rapid Wien II |
13/05 | Rapid Wien II | 0 - 0 | Liefering |
21/10 | Liefering | 6 - 1 | Rapid Wien II |
03/04 | Rapid Wien II | 2 - 2 | Liefering |
25/05 | SKU Amstetten | 3 - 1 | Liefering |
17/05 | Liefering | 1 - 0 | Admira |
09/05 | Rapid Wien II | 1 - 4 | Liefering |
06/05 | SV Stripfing | 2 - 1 | Liefering |
02/05 | Liefering | 1 - 2 | ASK Voitsberg |
25/05 | Rapid Wien II | 2 - 3 | SV Stripfing |
16/05 | St.Polten | 3 - 1 | Rapid Wien II |
09/05 | Rapid Wien II | 1 - 4 | Liefering |
02/05 | SW Bregenz | 1 - 5 | Rapid Wien II |
25/04 | SV Lafnitz | 3 - 1 | Rapid Wien II |
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAWI khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAWI
Tài xỉu: 0.96*3*0.92
3/5 trận gần đây của LIEF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAWI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Liefering | 30 | 13 | 4 | 13 | 43 | 43 | 6 | 3 | 6 | 24 | 20 | 7 | 1 | 7 | 19 | 23 | 30 | 43 |
12. | Rapid Wien II | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | 7 | 1 | 7 | 25 | 25 | 4 | 3 | 8 | 24 | 32 | 34 | 37 |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
22h59 | SV Stripfing | 0 - 2 | SW Bregenz |
22h59 | First Vienna | 3 - 1 | Rapid Wien II |
22h59 | ASK Voitsberg | 0 - 2 | St.Polten |
22h59 | SV Lafnitz | 1 - 2 | Kapfenberg |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h30 | Admira | 2 - 1 | Floridsdorfer AC |
19h30 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Sturm Graz II |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
15h30 | SKU Amstetten | 2 - 3 | SV Ried |
17h30 | Liefering | 0 - 1 | Horn |