VĐQG Pháp, vòng 15
Victor Osimhen (PEN 45+6')
FT
84'
82'
80'
78'
71'
57'
51'
45+6'
42'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
11/02 | Dijon | 0 - 1 | Lille |
31/01 | Lille | 1 - 0 | Dijon |
17/12 | Dijon | 0 - 2 | Lille |
12/01 | Dijon | 1 - 0 | Lille |
01/12 | Lille | 1 - 0 | Dijon |
25/04 | Monaco | 1 - 0 | Lille |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
12/04 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
06/04 | Lille | 3 - 1 | Marseille |
27/04 | Dijon | 3 - 0 | GOAL FC |
20/04 | Red Star 93 | 0 - 2 | Dijon |
13/04 | Dijon | 1 - 0 | Orleans |
06/04 | Versailles | 2 - 0 | Dijon |
30/03 | Dijon | 1 - 1 | Nimes |
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DIJ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 3 | 7 | 5 | 14 | 18 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 09/12 | |||
03h00 | Montpellier | 0 - 0 | Lens |
22h59 | Rennes | 1 - 2 | Monaco |
C.Nhật, ngày 10/12 | |||
03h00 | PSG | 2 - 1 | Nantes |
19h00 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Strasbourg | 2 - 1 | Le Havre |
21h00 | Clermont | 0 - 0 | Lille |
21h00 | Metz | 0 - 1 | Stade Brestois |
23h05 | Lyon | 3 - 0 | Toulouse |
Thứ 2, ngày 11/12 | |||
02h45 | Lorient | 2 - 4 | Marseille |