VĐQG Pháp, vòng 28
FT
86'
Lucas Gourna-Douat
86'
Denis Bouang
81'
Harold-Desty Moukoudi
Gabriel Gudmundsso
78'
71'
Ryad Boudebou
65'
Jonathan Davi
61'
Hatem Ben Arf
61'
60'
Arnaud Nordi
Renato Sanches (chấn thương)
25'
| 10(2) | Sút bóng | 11(3) |
| 2 | Phạt góc | 3 |
| 14 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 5 | Việt vị | 0 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
| 02/02 | Lille | 4 - 1 | Saint Etienne |
| 14/09 | Saint Etienne | 1 - 0 | Lille |
| 12/03 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
| 22/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
| 17/05 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
| 14/12 | Auxerre | 3 - 4 | Lille |
| 12/12 | Young Boys | 1 - 0 | Lille |
| 06/12 | Lille | 1 - 0 | Marseille |
| 30/11 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 28/11 | Lille | 4 - 0 | Dinamo Zagreb |
| 21/12 | Nice | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 14/12 | Saint Etienne | 2 - 2 | SC Bastia |
| 07/12 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
| 23/11 | Saint Etienne | 2 - 1 | Nancy |
| 09/11 | Troyes | 2 - 3 | Saint Etienne |
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 4/6 lần tiếp đón SET vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 6 | 1 | 1 | 16 | 6 | 4 | 1 | 3 | 17 | 14 | 29 | 32 |