VĐQG Pháp, vòng 23
Edgar Ie (90+1')
Anwar El Ghazi (76')
FT
(78') Idriss Saadi
90+2'
90+1'
87'
87'
78'
76'
74'
67'
56'
51'
28'
8(5) | Sút bóng | 11(2) |
6 | Phạt góc | 2 |
5 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
5 | Việt vị | 1 |
59% | Cầm bóng | 41% |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
21/12 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille |
12/02 | Lille | 2 - 0 | Strasbourg |
15/10 | Strasbourg | 0 - 3 | Lille |
24/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
28/04 | Metz | 1 - 2 | Lille |
25/04 | Monaco | 1 - 0 | Lille |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
12/04 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
28/04 | Strasbourg | 1 - 3 | Nice |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRA
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 4 | 7 | 5 | 16 | 19 | 39 | 55 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 6 | 3 | 7 | 20 | 22 | 3 | 6 | 6 | 14 | 22 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
03h00 | Metz | 1 - 2 | Lyon |
23h00 | Lorient | 0 - 1 | Nantes |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
03h00 | Strasbourg | 0 - 3 | Stade Brestois |
19h00 | Lens | 2 - 3 | Monaco |
21h00 | Nice | 0 - 0 | Clermont |
21h00 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims |
21h00 | Toulouse | 3 - 1 | Lille |
23h05 | PSG | 1 - 1 | Rennes |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
02h45 | Marseille | 4 - 1 | Montpellier |