TRỰC TIẾP LKS LODZ VS GKS TYCHY
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
06/10 |
GKS Tychy |
0 - 3
|
LKS Lodz |
12/02 |
LKS Lodz |
1 - 1
|
GKS Tychy |
24/07 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
LKS Lodz |
21/11 |
LKS Lodz |
2 - 0
|
GKS Tychy |
31/07 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
LKS Lodz |
- PHONG ĐỘ LKS LODZ
09/11 |
LKS Lodz |
0 - 0
|
Polonia Wars. |
03/11 |
LKS Lodz |
0 - 1
|
Ruch Chorzow |
31/10 |
Kluczbork |
0 - 1
|
LKS Lodz |
26/10 |
Stal Rzeszow |
2 - 4
|
LKS Lodz |
20/10 |
LKS Lodz |
0 - 0
|
Stal Stalowa Wola |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
09/11 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Arka Gdynia |
05/11 |
Wisla Krakow |
0 - 0
|
GKS Tychy |
29/10 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Znicz Pruszkow |
20/10 |
Polonia Wars. |
2 - 1
|
GKS Tychy |
12/10 |
GKS Tychy |
3 - 0
|
Opava |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
7.
|
LKS Lodz
|
16
|
7
|
4
|
5
|
24
|
15
|
3
|
3
|
3
|
9
|
6
|
4
|
1
|
2
|
15
|
9
|
19
|
25
|
15.
|
GKS Tychy
|
16
|
1
|
10
|
5
|
8
|
18
|
0
|
6
|
3
|
5
|
11
|
1
|
4
|
2
|
3
|
7
|
3
|
13
|