VĐQG Pháp, vòng 30
FT
90+1'
87'
84'
83'
82'
82'
81'
74'
9(5) | Sút bóng | 13(2) |
3 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
40% | Cầm bóng | 60% |
13/05 | Marseille | 3 - 1 | Lorient |
11/12 | Lorient | 2 - 4 | Marseille |
10/04 | Lorient | 0 - 0 | Marseille |
15/01 | Marseille | 3 - 1 | Lorient |
08/05 | Lorient | 0 - 3 | Marseille |
10/05 | Lorient | 5 - 1 | FC Martigues |
03/05 | Ajaccio | 2 - 1 | Lorient |
27/04 | Lorient | 4 - 0 | Caen |
22/04 | Annecy FC | 0 - 0 | Lorient |
12/04 | Guingamp | 1 - 2 | Lorient |
11/05 | Le Havre | 1 - 3 | Marseille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
28/04 | Marseille | 4 - 1 | Stade Brestois |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
12/04 | Monaco | 3 - 0 | Marseille |
Châu Á: -0.93*3/4 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 9 | 4 | 3 | 37 | 21 | 10 | 1 | 6 | 33 | 24 | 61 | 62 |
Thứ 7, ngày 19/04 | |||
01h45 | Rennes | 2 - 1 | Nantes |
22h00 | PSG | 2 - 1 | Le Havre |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
00h00 | Monaco | 0 - 0 | Strasbourg |
02h05 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
20h00 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
22h15 | Stade Reims | 1 - 0 | Toulouse |
22h15 | Stade Brestois | 1 - 3 | Lens |
22h15 | Nice | 2 - 1 | Angers |
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
01h45 | Saint Etienne | 2 - 1 | Lyon |