VĐQG Pháp, vòng 11
FT
90+1'
87'
68'
68'
55'
46'
45+3'
45+1'
25'
22'
13'
10(3) | Sút bóng | 7(2) |
2 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 2 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
11/02 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
28/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
02/02 | Stade Reims | 4 - 2 | Lorient |
15/10 | Lorient | 0 - 0 | Stade Reims |
01/05 | Lorient | 1 - 2 | Stade Reims |
19/01 | Dunkerque | 0 - 1 | Lorient |
16/01 | Cannes | 2 - 1 | Lorient |
12/01 | Lorient | 0 - 0 | Metz |
05/01 | Stade Lavallois | 2 - 0 | Lorient |
14/12 | Lorient | 2 - 0 | Paris FC |
15/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Monaco |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
04/01 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
22/12 | Mutzig | 1 - 3 | Stade Reims |
15/12 | Stade Reims | 0 - 0 | Monaco |
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.91
LOR đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, REI thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Stade Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 16 | 20 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h45 | Marseille | 1 - 3 | Auxerre |
22h59 | Strasbourg | 1 - 3 | Monaco |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
01h00 | Lens | 3 - 2 | Nantes |
03h00 | Angers | 2 - 4 | PSG |
21h00 | Nice | 2 - 2 | Lille |
22h59 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
22h59 | Montpellier | 3 - 1 | Stade Brestois |
22h59 | Rennes | 0 - 2 | Toulouse |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
02h45 | Lyon | 1 - 0 | Saint Etienne |