Hạng Nhất Anh, vòng 1
FT
90+3'
84'
83'
78'
70'
70'
50'
35'
14(4) | Sút bóng | 12(3) |
9 | Phạt góc | 6 |
7 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
25/02 | Birmingham | 0 - 1 | Luton Town |
30/07 | Luton Town | 0 - 0 | Birmingham |
12/02 | Birmingham | 3 - 0 | Luton Town |
21/08 | Luton Town | 0 - 5 | Birmingham |
13/02 | Birmingham | 0 - 1 | Luton Town |
03/05 | West Brom | 5 - 3 | Luton Town |
26/04 | Luton Town | 1 - 0 | Coventry |
21/04 | Luton Town | 3 - 1 | Bristol City |
18/04 | Derby County | 0 - 1 | Luton Town |
12/04 | Luton Town | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
03/05 | Cambridge Utd | 1 - 2 | Birmingham |
01/05 | Blackpool | 0 - 2 | Birmingham |
27/04 | Birmingham | 4 - 0 | Mansfield |
25/04 | Stevenage | 0 - 1 | Birmingham |
21/04 | Burton Albion | 1 - 2 | Birmingham |
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BIR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BIR
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của BIR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
22. | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | 9 | 7 | 7 | 25 | 22 | 4 | 3 | 16 | 20 | 47 | 22 | 49 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
02h00 | Blackburn Rovers | 4 - 2 | Derby County |
02h00 | Preston North End | 0 - 2 | Sheffield Utd |
18h30 | Millwall | 2 - 3 | Watford |
18h30 | Middlesbrough | 1 - 0 | Swansea City |
18h30 | Cardiff City | 0 - 2 | Sunderland |
18h30 | Leeds Utd | 3 - 3 | Portsmouth |
18h30 | Oxford Utd | 2 - 0 | Norwich |
18h30 | Stoke City | 1 - 0 | Coventry |
18h30 | Hull City | 1 - 1 | Bristol City |
18h30 | QPR | 1 - 3 | West Brom |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
22h00 | Sheffield Wed. | 4 - 0 | Plymouth Argyle |
Thứ 3, ngày 13/08 | |||
02h00 | Luton Town | 1 - 4 | Burnley |