Hạng Nhất Anh, vòng 33
FT
(PEN 78') Ashley Barnes
90+2'
80'
78'
78'
77'
68'
61'
57'
54'
35'
32'
7(2) | Sút bóng | 9(2) |
7 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 11 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
42% | Cầm bóng | 58% |
08/03 | Burnley | 4 - 0 | Luton Town |
13/08 | Luton Town | 1 - 4 | Burnley |
13/01 | Burnley | 1 - 1 | Luton Town |
04/10 | Luton Town | 1 - 2 | Burnley |
18/02 | Luton Town | 0 - 1 | Burnley |
03/05 | West Brom | 5 - 3 | Luton Town |
26/04 | Luton Town | 1 - 0 | Coventry |
21/04 | Luton Town | 3 - 1 | Bristol City |
18/04 | Derby County | 0 - 1 | Luton Town |
12/04 | Luton Town | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
03/05 | Burnley | 3 - 1 | Millwall |
26/04 | QPR | 0 - 5 | Burnley |
21/04 | Burnley | 2 - 1 | Sheffield Utd |
18/04 | Watford | 1 - 2 | Burnley |
12/04 | Burnley | 2 - 1 | Norwich |
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.96
LUT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BUR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của LUT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 14 | 9 | 0 | 35 | 8 | 14 | 7 | 2 | 34 | 8 | 67 | 100 |
22. | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | 9 | 7 | 7 | 25 | 22 | 4 | 3 | 16 | 20 | 47 | 22 | 49 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
03h00 | QPR | 4 - 0 | Derby County |
19h30 | Oxford Utd | 0 - 2 | Portsmouth |
19h30 | Cardiff City | 1 - 1 | Bristol City |
19h30 | Preston North End | 0 - 0 | Burnley |
22h00 | Stoke City | 3 - 1 | Swansea City |
22h00 | Luton Town | 0 - 1 | Sheffield Utd |
22h00 | Sheffield Wed. | 1 - 2 | Coventry |
22h00 | Blackburn Rovers | 2 - 0 | Plymouth Argyle |
22h00 | Hull City | 1 - 1 | Norwich |
22h00 | Middlesbrough | 0 - 1 | Watford |
22h15 | Millwall | 1 - 1 | West Brom |
Thứ 3, ngày 18/02 | |||
03h00 | Leeds Utd | 2 - 1 | Sunderland |