Hạng Nhất Anh, vòng 19
FT
87'
86'
78'
78'
72'
70'
70'
59'
58'
33'
24'
9(2) | Sút bóng | 17(3) |
6 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
20/04 | Reading | 1 - 1 | Luton Town |
02/11 | Luton Town | 0 - 0 | Reading |
07/05 | Luton Town | 1 - 0 | Reading |
20/01 | Reading | 0 - 2 | Luton Town |
22/04 | Luton Town | 0 - 0 | Reading |
18/01 | Luton Town | 0 - 0 | Preston North End |
11/01 | Nottingham Forest | 2 - 0 | Luton Town |
07/01 | QPR | 2 - 1 | Luton Town |
01/01 | Luton Town | 0 - 1 | Norwich |
29/12 | Swansea City | 2 - 1 | Luton Town |
18/01 | Reading | 1 - 3 | Stockport |
11/01 | Reading | 1 - 1 | Burnley |
04/01 | Charlton Athletic | 0 - 0 | Reading |
01/01 | Cambridge Utd | 1 - 3 | Reading |
29/12 | Reading | 2 - 1 | Mansfield |
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.89
RDI chìm trong khủng hoảng: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LUT khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUT
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của LUT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
23. | Luton Town | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 44 | 6 | 4 | 4 | 18 | 16 | 1 | 1 | 11 | 9 | 28 | 12 | 26 |
Thứ 7, ngày 07/12 | |||
03h00 | Burnley | 1 - 1 | Middlesbrough |
19h30 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Preston North End |
19h30 | Sunderland | 2 - 1 | Stoke City |
19h30 | Leeds Utd | 2 - 0 | Derby County |
22h00 | QPR | 3 - 0 | Norwich |
22h00 | Millwall | 0 - 1 | Coventry |
22h00 | Portsmouth | 3 - 0 | Bristol City |
22h00 | Hull City | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
22h15 | Luton Town | 1 - 1 | Swansea City |
C.Nhật, ngày 08/12 | |||
22h00 | West Brom | 2 - 2 | Sheffield Utd |
Thứ 4, ngày 15/01 | |||
02h45 | Cardiff City | 1 - 1 | Watford |
02h45 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | Oxford Utd |