VĐQG Thụy Sỹ, vòng 26
FT
14/04 | Young Boys | 4 - 2 | Luzern |
12/11 | Young Boys | 6 - 1 | Luzern |
13/08 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys |
30/04 | Young Boys | 5 - 1 | Luzern |
05/02 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys |
21/04 | Luzern | 1 - 1 | Basel |
14/04 | Young Boys | 4 - 2 | Luzern |
07/04 | Luzern | 0 - 0 | Lausanne Sports |
05/04 | Luzern | 1 - 0 | Yverdon |
01/04 | St. Gallen | 1 - 1 | Luzern |
21/04 | Winterthur | 1 - 2 | Young Boys |
14/04 | Young Boys | 4 - 2 | Luzern |
07/04 | St. Gallen | 2 - 2 | Young Boys |
05/04 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers |
01/04 | Yverdon | 0 - 0 | Young Boys |
Châu Á: -0.99*1/2 : 0*0.89
YBO thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YBO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.95*3*0.93
3/5 trận gần đây của LUZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YBO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Young Boys | 33 | 19 | 8 | 6 | 67 | 32 | 13 | 2 | 1 | 44 | 11 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 61 | 65 |
7. | Luzern | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 46 | 9 | 4 | 4 | 23 | 17 | 3 | 4 | 9 | 18 | 29 | 28 | 44 |