Hạng 2 Đan Mạch, vòng 10
FT
10/08 | Lyngby | 1 - 2 | Hvidovre IF |
06/07 | Lyngby | 0 - 4 | Hvidovre IF |
25/05 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Lyngby |
14/04 | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF |
03/03 | Lyngby | 2 - 4 | Hvidovre IF |
12/09 | Hobro I.K. | 1 - 4 | Lyngby |
30/08 | Middelfart | 2 - 2 | Lyngby |
23/08 | Lyngby | 0 - 0 | AC Horsens |
20/08 | Lyngby | 1 - 2 | Hillerod |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
30/08 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Hobro I.K. |
23/08 | Aalborg BK | 4 - 0 | Hvidovre IF |
20/08 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Middelfart |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LYNG khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LYNG
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của LYNG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Lyngby | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 10 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 5 | 14 | 15 |
6. | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | 8 | 13 |