Hạng 2 Đan Mạch, vòng 10
FT
06/07 | Lyngby | 0 - 4 | Hvidovre IF |
25/05 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Lyngby |
14/04 | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF |
03/03 | Lyngby | 2 - 4 | Hvidovre IF |
17/09 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Lyngby |
28/06 | Lyngby | 2 - 3 | Hillerod |
24/05 | Lyngby | 3 - 1 | Aalborg BK |
18/05 | Sonderjyske | 5 - 1 | Lyngby |
13/05 | Vejle | 2 - 0 | Lyngby |
04/05 | Lyngby | 0 - 0 | Viborg |
28/06 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Brondby |
24/05 | Hvidovre IF | 1 - 1 | AC Horsens |
16/05 | Esbjerg FB | 2 - 0 | Hvidovre IF |
09/05 | Fredericia | 5 - 1 | Hvidovre IF |
03/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Kolding IF |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LYNG khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LYNG
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của LYNG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 7 | 4 | 0 | 18 | 6 | 3 | 2 | 6 | 7 | 13 | 19 | 36 |