VĐQG Đức, vòng 33
Lars Stindl (45')
FT
(77') Sasa Kalajdzic
(72') Wataru Endo
90+3'
Wataru Endo
89'
Gonzalo Castro
89'
86'
Christoph Krame
84'
84'
Roberto Massimo
83'
Sasa Kalajdzi
83'
Philipp Forste
Alassane Ple
78'
Florian Neuhau
78'
77'
Sasa Kalajdzic
72'
Wataru Endo
Jonas Hofman
64'
64'
Philipp Forster
63'
Borna Sos
63'
Erik Thomm
45'
33'
Konstantinos Mavropanos (chấn thương)
| 9(4) | Sút bóng | 11(7) |
| 2 | Phạt góc | 1 |
| 14 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
| 30/08 | Stuttgart | 1 - 0 | M.gladbach |
| 01/02 | Stuttgart | 1 - 2 | M.gladbach |
| 14/09 | M.gladbach | 1 - 3 | Stuttgart |
| 18/05 | Stuttgart | 4 - 0 | M.gladbach |
| 14/01 | M.gladbach | 3 - 1 | Stuttgart |
| 13/12 | M.gladbach | 1 - 3 | Wolfsburg |
| 06/12 | Mainz | 0 - 1 | M.gladbach |
| 03/12 | M.gladbach | 1 - 2 | St. Pauli |
| 29/11 | M.gladbach | 0 - 0 | Leipzig |
| 22/11 | Heidenheim | 0 - 3 | M.gladbach |
| 15/12 | Wer.Bremen | 0 - 4 | Stuttgart |
| 12/12 | Stuttgart | 4 - 1 | Maccabi TA |
| 06/12 | Stuttgart | 0 - 5 | Bayern Munich |
| 04/12 | Bochum | 0 - 2 | Stuttgart |
| 30/11 | Hamburger | 2 - 1 | Stuttgart |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.96
STU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MGL khi thắng cả 4 lần tiếp đón STU vừa qua.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.84*3 1/4*-0.96
5 trận gần đây của MGL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Stuttgart | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 22 | 5 | 0 | 1 | 9 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 14 | 20 | 25 |
| 11. | M.gladbach | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | 1 | 3 | 4 | 8 | 17 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 12 | 16 |