VĐQG Israel, vòng 11
FT
| 02/11 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 2 | Maccabi TA |
| 22/02 | Maccabi TA | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
| 16/01 | Maccabi TA | 1 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
| 03/12 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Maccabi TA |
| 25/05 | Maccabi TA | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 03/12 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
| 29/11 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 3 | Ironi Tiberias |
| 08/11 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
| 02/11 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 2 | Maccabi TA |
| 27/10 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 12/12 | Stuttgart | 4 - 1 | Maccabi TA |
| 08/12 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
| 04/12 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
| 01/12 | Ashdod | 2 - 2 | Maccabi TA |
| 28/11 | Maccabi TA | 0 - 6 | Lyon |
Châu Á: -0.92*1 : 0*0.73
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.78
3/5 trận gần đây của MBR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Maccabi TA | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 14 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 2 | 1 | 15 | 4 | 27 | 27 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 31 | 0 | 1 | 5 | 6 | 18 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 0 | 4 |
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 00h30 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 3 | Maccabi TA |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 20h00 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Hap. Beer Sheva |
| 22h30 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
| 23h30 | HIK Shmona | 1 - 2 | Hapoel Jerusalem |
| 23h30 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 3 | Ironi Tiberias |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 00h30 | H. Petah Tikva | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 01h00 | Ashdod | 2 - 2 | Maccabi TA |
| 01h30 | Beitar Jerusalem | 4 - 2 | Maccabi Netanya |