Hạng 2 Israel, vòng 21
FT
29/03 | Maccabi Herzliya | 2 - 1 | Beitar TA Ramla |
15/12 | Beitar TA Ramla | 1 - 3 | Maccabi Herzliya |
31/01 | Maccabi Herzliya | 2 - 1 | Beitar TA Ramla |
30/09 | Beitar TA Ramla | 2 - 1 | Maccabi Herzliya |
29/01 | Maccabi Herzliya | 1 - 0 | Beitar TA Ramla |
17/05 | HIK Shmona | 5 - 0 | Maccabi Herzliya |
10/05 | Maccabi Herzliya | 2 - 2 | Bnei Yehuda |
07/05 | Hapoel Umm Al Fahm | 1 - 2 | Maccabi Herzliya |
02/05 | Maccabi Herzliya | 1 - 1 | INR HaSharon |
26/04 | Hapoel Nof HaGalil | 5 - 0 | Maccabi Herzliya |
06/05 | Beitar TA Ramla | 3 - 3 | Hapoel R. Gan |
29/04 | INR HaSharon | 0 - 0 | Beitar TA Ramla |
26/04 | Beitar TA Ramla | 1 - 1 | HR Letzion |
19/04 | Hapoel Raanana | 2 - 2 | Beitar TA Ramla |
08/04 | Beitar TA Ramla | 0 - 1 | Hapoel Acre |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BTAR khi thắng 5/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BTAR
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của MHER có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BTAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Maccabi Herzliya | 36 | 13 | 11 | 12 | 42 | 57 | 5 | 7 | 5 | 19 | 24 | 8 | 4 | 7 | 23 | 33 | 30 | 50 |
Thứ 6, ngày 09/02 | |||
20h00 | Maccabi Herzliya | 3 - 1 | Bnei Yehuda |
20h00 | Hapoel Acre | 0 - 3 | Hapoel R. Gan |
20h00 | Hapoel Umm Al Fahm | 0 - 0 | HR Letzion |
20h00 | Ironi Tiberias | 0 - 2 | Hapoel Afula |
20h00 | Kafr Qasim | 2 - 1 | Maccabi K.Jaffa |
Thứ 3, ngày 13/02 | |||
00h00 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Nof HaGalil |
00h00 | Sektzia Nes Tziona | 1 - 3 | INR HaSharon |
00h00 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 0 | Ihud Bnei Shfaram |