VĐQG Israel, vòng 20
FT
16/03 | Maccabi Netanya | 1 - 3 | Hapoel Hadera |
30/12 | Hapoel Hadera | 1 - 4 | Maccabi Netanya |
26/02 | Maccabi Netanya | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
05/11 | Hapoel Hadera | 3 - 1 | Maccabi Netanya |
10/01 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Maccabi Netanya |
04/05 | Maccabi Netanya | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
27/04 | Maccabi P.Tikva | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
25/04 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
20/04 | Maccabi Netanya | 1 - 0 | Hapoel Jerusalem |
15/04 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
27/04 | Hapoel Jerusalem | 2 - 1 | Hapoel Hadera |
21/04 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Ashdod |
13/04 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hapoel Hadera |
30/03 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
16/03 | Maccabi Netanya | 1 - 3 | Hapoel Hadera |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MNET khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MNET
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MNET có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 5 | 1 | 7 | 16 | 22 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 | 28 |
11. | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | 4 | 2 | 7 | 11 | 23 | 4 | 2 | 7 | 10 | 15 | 7 | 28 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
20h00 | Maccabi Netanya | 0 - 1 | Maccabi P.Tikva |
22h30 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
23h00 | H. Petah Tikva | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h30 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 1 | Ashdod |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
00h00 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 1 | Hapoel Hadera |
01h00 | Hapoel Jerusalem | 2 - 1 | Beitar Jerusalem |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
01h30 | Maccabi Haifa | 2 - 0 | Maccabi TA |