VĐQG Israel, vòng 19
Romario (72')
FT
(64') D. Tiram
27/04 | Maccabi P.Tikva | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
03/02 | Maccabi Netanya | 0 - 1 | Maccabi P.Tikva |
06/12 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
19/02 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Maccabi Netanya |
27/11 | Maccabi Netanya | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
21/05 | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | Maccabi P.Tikva |
11/05 | Maccabi P.Tikva | 4 - 1 | H. Petah Tikva |
07/05 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Maccabi P.Tikva |
30/04 | Hapoel Nof HaGalil | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
27/04 | Maccabi P.Tikva | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
20/05 | H. Petah Tikva | 1 - 3 | Maccabi Netanya |
11/05 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Hapoel Hadera |
04/05 | Maccabi Netanya | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
27/04 | Maccabi P.Tikva | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
25/04 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MNET khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MNET
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.85
5/5 trận gần đây của MPT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 7 | 1 | 5 | 20 | 18 | 1 | 5 | 7 | 11 | 30 | 19 | 30 |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 5 | 1 | 7 | 16 | 22 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 | 28 |
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
00h00 | Ashdod | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
00h45 | Maccabi Netanya | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
01h00 | Beitar Jerusalem | 2 - 2 | H. Petah Tikva |
Thứ 5, ngày 01/02 | |||
00h00 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
00h45 | Hapoel Haifa | 4 - 3 | Hapoel Tel Aviv |
01h00 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
01h30 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Maccabi Haifa |