VĐQG Israel, vòng 22
FT
04/01 | Maccabi TA | 5 - 1 | Ashdod |
23/09 | Ashdod | 0 - 2 | Maccabi TA |
04/01 | Ashdod | 1 - 4 | Maccabi TA |
28/08 | Maccabi TA | 4 - 1 | Ashdod |
21/05 | Ashdod | 1 - 2 | Maccabi TA |
25/05 | Maccabi TA | 5 - 0 | Beitar Jerusalem |
20/05 | Maccabi Haifa | 0 - 3 | Maccabi TA |
13/05 | Maccabi Netanya | 1 - 6 | Maccabi TA |
06/05 | Maccabi TA | 1 - 1 | Hap. Beer Sheva |
27/04 | Hapoel Haifa | 1 - 3 | Maccabi TA |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
04/05 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Ashdod |
27/04 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Ashdod |
20/04 | Ashdod | 4 - 1 | Hapoel Hadera |
07/04 | Ironi Tiberias | 1 - 2 | Ashdod |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MTA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Maccabi TA | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 8 | 3 | 1 | 27 | 15 | 50 | 54 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | 2 | 4 | 7 | 12 | 21 | 3 | 3 | 7 | 23 | 27 | 21 | 22 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
20h00 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
22h30 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
22h59 | Bnei Sakhnin | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
22h59 | Ironi Tiberias | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
00h30 | Ashdod | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
01h15 | HIK Shmona | 1 - 2 | Maccabi TA |
Thứ 3, ngày 11/02 | |||
01h30 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Hapoel Haifa |