VĐQG Israel, vòng 22
FT
04/01 | Ashdod | 1 - 4 | Maccabi TA |
28/08 | Maccabi TA | 4 - 1 | Ashdod |
21/05 | Ashdod | 1 - 2 | Maccabi TA |
16/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Ashdod |
07/01 | Maccabi TA | 3 - 0 | Ashdod |
27/04 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 3 | Maccabi TA |
20/04 | Maccabi TA | 4 - 0 | Hapoel Haifa |
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
09/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
03/04 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Maccabi TA |
28/04 | Ashdod | 1 - 0 | H. Petah Tikva |
21/04 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Ashdod |
15/04 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
30/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | Ashdod |
16/03 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Ashdod |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MTA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 9 | 3 | 1 | 26 | 10 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 53 | 62 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 4 | 1 | 8 | 11 | 21 | 1 | 6 | 6 | 9 | 21 | 6 | 22 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
20h00 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
22h30 | Hap. Beer Sheva | 1 - 1 | Maccabi P.Tikva |
23h30 | H. Petah Tikva | 0 - 2 | Hapoel Hadera |
23h30 | Hapoel Jerusalem | 1 - 1 | Ashdod |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h30 | Bnei Sakhnin | 2 - 1 | Beitar Jerusalem |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
01h30 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Hapoel Haifa |
Thứ 3, ngày 20/02 | |||
01h00 | Maccabi Netanya | 1 - 5 | Maccabi TA |