Hạng 2 Nhật Bản, vòng 10
K. Sugimori (49')
FT
(39') D. Takagi
05/11 | Renofa Yamaguchi | 0 - 2 | Machida Zelvia |
17/05 | Machida Zelvia | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi |
10/09 | Machida Zelvia | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi |
04/05 | Renofa Yamaguchi | 3 - 1 | Machida Zelvia |
11/09 | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Machida Zelvia |
27/04 | Jubilo Iwata | 2 - 0 | Machida Zelvia |
21/04 | FC Tokyo | 1 - 2 | Machida Zelvia |
17/04 | Giravanz Kita. | 1 - 2 | Machida Zelvia |
13/04 | Machida Zelvia | 1 - 2 | Vissel Kobe |
07/04 | Kawasaki Fro. | 0 - 1 | Machida Zelvia |
28/04 | Kagoshima | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
14/04 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
07/04 | Tochigi SC | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi |
03/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MZE khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZE
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của MZE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RENO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Renofa Yamaguchi | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 9 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 18 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 6 - 1 | Tokushima Vortis |
14h00 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
14h00 | Ehime FC | 2 - 2 | Kagoshima |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
12h00 | Yokohama FC | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Okayama |