Hạng 2 Nhật Bản, vòng 11
FT
22/10 | Roas. Kumamoto | 0 - 3 | Machida Zelvia |
29/04 | Machida Zelvia | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
14/09 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Machida Zelvia |
12/06 | Machida Zelvia | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
16/07 | Roas. Kumamoto | 2 - 3 | Machida Zelvia |
26/06 | Vissel Kobe | 0 - 0 | Machida Zelvia |
22/06 | Machida Zelvia | 0 - 0 | Avispa Fukuoka |
15/06 | Yokohama FM | 1 - 3 | Machida Zelvia |
12/06 | Machida Zelvia | 1 - 1 | Univ Tsukuba |
09/06 | Machida Zelvia | 2 - 2 | Cerezo Osaka |
22/06 | Yokohama FC | 5 - 0 | Roas. Kumamoto |
16/06 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Okayama |
12/06 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
08/06 | Blaublitz Akita | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
02/06 | Tochigi SC | 1 - 3 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MZE khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZE
Tài xỉu: 0.89*2*0.99
3/5 trận gần đây của MZE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RKUM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
18. | Roas. Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | 1 | 4 | 6 | 12 | 22 | 4 | 2 | 4 | 12 | 17 | 14 | 21 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
12h00 | Okayama | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Tokushima Vortis |
12h00 | Ventforet Kofu | 4 - 1 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
12h00 | Montedio Yama. | 2 - 1 | Ehime FC |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Blaublitz Akita |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 0 | Yokohama FC |
12h00 | Oita Trinita | 0 - 2 | Iwaki FC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
12h00 | Kagoshima | 2 - 1 | Tochigi SC |